
Quản Lý Tài Chính
Hạn mức là gì? 3 loại hạn mức phổ biến ai cũng cần biết
Hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng đồng ý cho khách hàng vay trong một thời hạn nhất định, dựa trên hồ sơ, thu nhập và khả năng trả nợ của khách hàng.
ĐƯỢC VIẾT BỞI ADMIN
23 tháng 9, 2025
Tạp chí 1Long mang đến cho bạn những thông tin, góc nhìn mới nhất về đời sống, tài chính, và hơn thế nữa. Xem thêm
Cập nhật lần cuối: 23/09/2025
Tác giả: Nguyễn Minh An – Chuyên gia nội dung về tài chính cá nhân
Trong đời sống tài chính hằng ngày, cụm từ “hạn mức” xuất hiện rất thường xuyên. Từ khi mở thẻ ngân hàng, đăng ký vay vốn, cho đến việc kiểm tra tài khoản, bạn đều thấy những con số liên quan đến hạn mức. Thế nhưng, không phải ai cũng hiểu rõ hạn mức là gì, nó có ý nghĩa thế nào và vì sao cần quan tâm đến hạn mức khi sử dụng dịch vụ tài chính.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm hạn mức, ba loại hạn mức phổ biến nhất (hạn mức tín dụng, hạn mức thẻ, hạn mức khả dụng), cũng như các yếu tố ảnh hưởng, cách tính toán và mẹo để nâng hạn mức hiệu quả.
Hạn mức là gì?
Hạn mức là mức giới hạn tối đa mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cho phép bạn sử dụng trong một dịch vụ nào đó. Nó giống như một “trần” an toàn nhằm kiểm soát rủi ro và đảm bảo bạn chỉ chi tiêu hoặc vay mượn trong khả năng trả nợ.
Ví dụ:
- Bạn mở thẻ tín dụng, ngân hàng cấp hạn mức 50 triệu. Điều đó có nghĩa bạn chỉ được chi tiêu trong phạm vi 50 triệu.
- Khi vay vốn, ngân hàng cho vay tối đa 500 triệu, đó chính là hạn mức tín dụng của bạn.
Hạn mức không chỉ bảo vệ ngân hàng mà còn giúp khách hàng kiểm soát chi tiêu và tránh vượt quá khả năng tài chính.
Hạn mức tín dụng là gì?
Hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng đồng ý cho khách hàng vay trong một thời hạn nhất định, dựa trên hồ sơ, thu nhập và khả năng trả nợ của khách hàng.
Phân loại các loại hạn mức tín dụng
Có thể chia thành 2 nhóm chính:
- Hạn mức tín dụng ngắn hạn: thường dưới 12 tháng, phục vụ nhu cầu vốn lưu động, chi tiêu ngắn hạn.
- Hạn mức tín dụng trung và dài hạn: trên 12 tháng, phục vụ đầu tư, mua sắm tài sản lớn như nhà, xe, thiết bị.
Điều kiện để bạn được cấp hạn mức tín dụng
Để được cấp hạn mức, khách hàng cần:
- Có thu nhập ổn định và chứng minh được nguồn gốc.
- Không có nợ xấu trên CIC (Trung tâm thông tin tín dụng quốc gia).
- Có tài sản bảo đảm (nếu vay thế chấp).
- Lịch sử tín dụng tốt, từng vay và trả nợ đúng hạn.
Theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam – Luật Các tổ chức tín dụng 2010 (sửa đổi 2017), việc cấp hạn mức phải dựa trên thẩm định rủi ro và khả năng trả nợ thực tế của khách hàng.
Hạn mức thẻ là gì?
Hạn mức thẻ tín dụng
Hạn mức thẻ tín dụng là số tiền tối đa mà chủ thẻ được chi tiêu khi sử dụng thẻ. Ngân hàng sẽ dựa trên thu nhập, công việc, lịch sử tín dụng để cấp hạn mức phù hợp.
Ví dụ: Bạn có thu nhập 15 triệu/tháng, ngân hàng có thể cấp hạn mức từ 30 đến 60 triệu cho thẻ tín dụng.
Tăng hạn mức thẻ tín dụng như thế nào?
Có hai cách chính:
- Tự động tăng: sau một thời gian sử dụng tốt, trả nợ đúng hạn, ngân hàng sẽ chủ động nâng hạn mức.
- Khách hàng yêu cầu tăng: nộp sao kê thu nhập, hợp đồng lao động hoặc tài sản bảo đảm để ngân hàng xét duyệt.
Theo Techcombank công bố năm 2024, khách hàng thường được xét tăng hạn mức sau ít nhất 6–12 tháng sử dụng thẻ tốt, không phát sinh nợ quá hạn.
Hạn mức khả dụng là gì?
Hạn mức khả dụng là số tiền bạn còn có thể sử dụng trong phạm vi hạn mức được cấp, sau khi đã trừ đi các khoản chi tiêu, rút tiền, phí hoặc lãi phát sinh.
Ví dụ: Thẻ tín dụng có hạn mức 50 triệu, bạn đã chi tiêu 20 triệu, thì hạn mức khả dụng còn lại là 30 triệu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hạn mức
Hạn mức mà ngân hàng cấp cho khách hàng (dù là hạn mức thẻ tín dụng, hạn mức tín dụng vay, hay hạn mức thấu chi) không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố liên quan đến khả năng tài chính, uy tín tín dụng, và rủi ro của khách hàng. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất:
- Thu nhập hàng tháng
- Đây là tiêu chí số một. Thu nhập càng cao, hạn mức càng lớn.
- Ngân hàng thường áp dụng tỷ lệ 3–10 lần thu nhập tháng để tính hạn mức (tuỳ loại sản phẩm).
- Nguồn thu nhập
- Lương chuyển khoản, hợp đồng lao động dài hạn → điểm cộng.
- Thu nhập tiền mặt, kinh doanh tự do → khó chứng minh, hạn mức thấp hơn.
- Thu nhập hàng tháng
- Đây là tiêu chí số một. Thu nhập càng cao, hạn mức càng lớn.
- Ngân hàng thường áp dụng tỷ lệ 3–10 lần thu nhập tháng để tính hạn mức (tuỳ loại sản phẩm).
- Nguồn thu nhập
- Lương chuyển khoản, hợp đồng lao động dài hạn → điểm cộng.
- Thu nhập tiền mặt, kinh doanh tự do → khó chứng minh, hạn mức thấp hơn.
- Nghề nghiệp và vị trí công việc
- Nhân viên văn phòng, kỹ sư, quản lý → ổn định, hạn mức cao.
- Lao động tự do, công việc thời vụ → rủi ro cao, hạn mức thấp.
- Lịch sử tín dụng (CIC)
- Nếu từng vay và trả nợ đúng hạn → uy tín, dễ được nâng hạn mức.
- Nếu có nợ xấu, nợ quá hạn → hạn mức giảm mạnh hoặc bị từ chối.
- Tài sản bảo đảm (với vay thế chấp)
- Nhà đất, ô tô, sổ tiết kiệm → tăng đáng kể hạn mức.
- Không có tài sản đảm bảo → hạn mức chỉ dựa vào thu nhập.
- Thời gian quan hệ với ngân hàng
- Khách hàng lâu năm, sử dụng nhiều sản phẩm của ngân hàng → được ưu tiên cấp hạn mức cao hơn.
- Mức độ sử dụng và thanh toán thẻ/tín dụng
- Nếu thường xuyên sử dụng, thanh toán đúng hạn → ngân hàng tin tưởng, dễ tăng hạn mức.
- Nếu ít sử dụng hoặc thường trả chậm → hạn mức bị giữ nguyên hoặc giảm.
- Chính sách nội bộ từng ngân hàng
- Mỗi ngân hàng có công thức chấm điểm rủi ro riêng (credit scoring).
- Có ngân hàng mạnh tay cấp hạn mức cao để hút khách (ví dụ MB Bank, Techcombank), có ngân hàng thận trọng hơn (Agribank, VietinBank).
- Yếu tố vĩ mô và điều hành chính sách tiền tệ
- Khi Ngân hàng Nhà nước thắt chặt tín dụng, các ngân hàng có xu hướng giảm hạn mức cho vay.
- Khi cần kích cầu, ngân hàng có thể nới hạn mức, đặc biệt trong tiêu dùng.
- Nhân viên văn phòng, kỹ sư, quản lý → ổn định, hạn mức cao.
- Lao động tự do, công việc thời vụ → rủi ro cao, hạn mức thấp.
Vì sao hạn mức lần đầu thường thấp?
- Ngân hàng chưa có nhiều thông tin về lịch sử tín dụng của bạn.
- Cần kiểm chứng khả năng trả nợ.
- Đây là nguyên tắc quản trị rủi ro trong ngành tài chính.
Công thức tính hạn mức lần đầu (mô phỏng)
- Vay tín chấp (không có tài sản đảm bảo):
- Hạn mức ≈ Thu nhập hàng tháng × Hệ số (5–10 lần).
- Ví dụ: lương 12 triệu, hệ số 7 → hạn mức tín chấp = 84 triệu.
- Vay thế chấp (có tài sản đảm bảo):
- Hạn mức ≈ Giá trị tài sản × Tỷ lệ cho vay (60–80%).
- Ví dụ: căn nhà 2 tỷ, tỷ lệ 70% → hạn mức vay = 1,4 tỷ.
(Nguồn thông tin: Vietcombank – Chính sách tín dụng cá nhân 2024.)
Cách nâng hạn mức cho người vay
- Sử dụng tín dụng đúng hạn: vay ít, trả đúng cam kết để xây dựng uy tín.
- Chứng minh thu nhập cao hơn: cung cấp sao kê lương, hợp đồng lao động mới.
- Thêm tài sản đảm bảo: bất động sản, ô tô.
- Thời gian quan hệ lâu dài với ngân hàng: khách hàng trung thành thường được ưu tiên tăng hạn mức.
- Không để nợ xấu CIC: chỉ cần một lần trễ hạn cũng có thể bị từ chối nâng hạn mức.
So sánh hạn mức giữa các ngân hàng phổ biến
Mỗi ngân hàng có cách xét hạn mức riêng, dựa trên thu nhập và hồ sơ khách hàng:
- Techcombank: Hạn mức tín chấp 10–300 triệu, thẻ tín dụng có thể lên đến 500 triệu cho khách hàng VIP.
- BIDV: Hạn mức thẻ tín dụng phổ biến từ 20–500 triệu, vay tín chấp 12–500 triệu.
Các bước tính toán hạn mức
- Bước 1: Viết ra thu nhập hàng tháng (VD: 15 triệu).
- Bước 2: Xác định loại vay: tín chấp (vay dựa trên uy tín cá nhân và thu nhập, không cần tài sản đảm bảo) hay thế chấp (vay dựa trên tài sản đảm bảo, ngân hàng giữ tài sản làm “bảo chứng”).
- Bước 3: Áp dụng công thức:
- Tín chấp: Nhân thu nhập × 5–10.
- Thế chấp: Giá trị tài sản × 60–80%.
- Bước 4: So sánh với hạn mức ngân hàng đưa ra để xem mình đang được ưu đãi hay thấp hơn trung bình.
Hạn mức là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong tài chính cá nhân. Hiểu rõ hạn mức tín dụng, hạn mức thẻ và hạn mức khả dụng sẽ giúp bạn quản lý chi tiêu, sử dụng vay vốn hiệu quả và tránh rủi ro nợ xấu.
- Người mới đi vay hay mở thẻ lần đầu sẽ thường nhận hạn mức thấp, nhưng có thể tăng dần theo thời gian.
- Công thức tính hạn mức chỉ mang tính tham khảo, quyết định cuối cùng phụ thuộc vào ngân hàng.
- Hãy sử dụng checklist và công thức trong bài để tự ước tính hạn mức của mình.
Nếu bạn muốn tối ưu hạn mức, hãy bắt đầu từ việc quản lý tín dụng tốt, minh bạch thu nhập và chọn ngân hàng phù hợp với nhu cầu.

Xây dựng tài chính bền vững cùng 1Long
Chia sẻ bài viết này trên: