
Quản Lý Tài Chính
Lãi suất là gì? 5 loại lãi suất phổ biến ở Việt Nam
Lãi suất là tỷ lệ % mà người đi vay phải trả cho người cho vay dựa trên số tiền gốc, trong một khoảng thời gian nhất định.
ĐƯỢC VIẾT BỞI ADMIN
24 tháng 9, 2025
Tạp chí 1Long mang đến cho bạn những thông tin, góc nhìn mới nhất về đời sống, tài chính, và hơn thế nữa. Xem thêm
Cập nhật lần cuối: 24/09/2025
Tác giả: Nguyễn Minh An – Chuyên gia tài chính cá nhân & SEO
Trong mọi hoạt động tài chính – từ gửi tiết kiệm, vay vốn, cho đến đầu tư – cụm từ “lãi suất” xuất hiện liên tục. Đây là một khái niệm nền tảng, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ bản chất, cách tính và các loại lãi suất đang được áp dụng ở Việt Nam.
Việc nắm vững kiến thức về lãi suất giúp bạn:
- Biết cách chọn gói tiết kiệm phù hợp.
- Tính toán chi phí khi vay ngân hàng.
- Hiểu rõ các yếu tố tác động đến kinh tế vĩ mô.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:
- Khái niệm lãi suất.
- Vai trò của lãi suất trong tài chính.
- 5 loại lãi suất phổ biến nhất ở Việt Nam.
- Công cụ tính toán lãi suất để bạn tự kiểm tra.
Lãi suất là gì?
Lãi suất là tỷ lệ % mà người đi vay phải trả cho người cho vay dựa trên số tiền gốc, trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu bạn vay 100 triệu với lãi suất 10%/năm, sau 1 năm bạn phải trả 110 triệu (100 triệu gốc + 10 triệu lãi). Nếu bạn gửi tiết kiệm 100 triệu với lãi suất 6%/năm, sau 1 năm bạn nhận được 106 triệu.
Theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2024), lãi suất là công cụ quan trọng để điều tiết cung – cầu vốn và ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế.
Vai trò của lãi suất
Lãi suất không chỉ là con số gắn liền với những khoản vay hay khoản gửi tiết kiệm, mà còn là một công cụ kinh tế vĩ mô mạnh mẽ. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến từng cá nhân, từng ngân hàng, và cả nền kinh tế quốc gia. Việc thay đổi lãi suất có thể tạo ra hiệu ứng dây chuyền, tác động đến hành vi chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư, và thậm chí cả tăng trưởng GDP.
1. Vai trò đối với cá nhân
Đối với mỗi người, lãi suất quyết định chi phí vay và lợi nhuận tiết kiệm.
- Khi bạn vay tiền mua nhà, vay mua xe hoặc vay tiêu dùng, lãi suất cao đồng nghĩa bạn phải trả nhiều tiền lãi hơn mỗi tháng. Ví dụ, cùng vay 1 tỷ đồng trong 20 năm, nếu lãi suất tăng từ 8% lên 10%/năm, số tiền trả hàng tháng có thể chênh lệch vài triệu đồng.
- Khi gửi tiết kiệm, lãi suất cao giúp bạn có lợi nhuận tốt hơn, khuyến khích việc tích lũy thay vì chi tiêu.
Nói cách khác, lãi suất ảnh hưởng đến quyết định “chi tiêu hay tiết kiệm” của mỗi người. Lãi suất cao → nhiều người chọn gửi tiền. Lãi suất thấp → nhiều người chọn vay tiền để mua sắm hoặc đầu tư.
2. Vai trò đối với ngân hàng
Ngân hàng vừa là bên đi vay (huy động vốn từ người gửi) vừa là bên cho vay (cấp tín dụng cho cá nhân, doanh nghiệp). Lãi suất là “vũ khí” quan trọng trong cạnh tranh:
- Ngân hàng nào trả lãi suất tiền gửi hấp dẫn hơn sẽ thu hút được nhiều khách hàng gửi tiết kiệm.
- Ngân hàng nào cho vay với lãi suất cạnh tranh, hợp lý sẽ dễ dàng thu hút người đi vay.
Bên cạnh đó, lãi suất còn phản ánh chi phí vốn của ngân hàng. Nếu lãi suất huy động tăng cao, ngân hàng buộc phải tăng lãi suất cho vay để đảm bảo lợi nhuận. Đây là lý do lãi suất trên thị trường thường biến động đồng loạt giữa các ngân hàng.
3. Vai trò đối với nền kinh tế
Ở cấp độ quốc gia, lãi suất là một công cụ điều tiết vĩ mô quan trọng mà Ngân hàng Nhà nước sử dụng để ổn định nền kinh tế.
- Kiểm soát lạm phát: Khi lạm phát tăng cao, NHNN thường tăng lãi suất điều hành. Điều này khiến việc vay vốn trở nên đắt đỏ hơn, giảm nhu cầu tín dụng và chi tiêu, từ đó kiềm chế sức mua, ổn định giá cả.
- Kích thích tăng trưởng: Khi nền kinh tế tăng trưởng chậm hoặc suy thoái, NHNN có thể giảm lãi suất. Khi lãi suất thấp, vay vốn rẻ hơn, doanh nghiệp đầu tư nhiều hơn, người dân chi tiêu nhiều hơn → tổng cầu tăng → kích thích sản xuất, tạo việc làm.
- Ổn định tiền tệ và tỷ giá: Lãi suất cao có thể hút dòng vốn nước ngoài, giữ ổn định tỷ giá. Ngược lại, lãi suất thấp giúp đồng nội tệ bớt chịu áp lực tăng giá, hỗ trợ xuất khẩu.
Ví dụ: Trong giai đoạn 2022–2023, khi lạm phát toàn cầu tăng cao do giá năng lượng và đứt gãy chuỗi cung ứng, nhiều ngân hàng trung ương (trong đó có Cục Dự trữ Liên bang Mỹ – FED) liên tục nâng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế. Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước cũng đã điều chỉnh tăng lãi suất điều hành vào cuối năm 2022 để kiểm soát lạm phát, sau đó giảm trở lại vào 2023–2024 nhằm hỗ trợ tăng trưởng.
Điều này cho thấy lãi suất không chỉ là chuyện giữa người vay và ngân hàng, mà còn là “nút điều khiển” của cả nền kinh tế.
5 loại lãi suất phổ biến ở Việt Nam
1. Lãi suất tiền gửi (Deposit interest rate)
Là lãi suất mà ngân hàng trả cho khách hàng khi gửi tiền. Lãi suất tiền gửi là loại lãi suất quen thuộc nhất với đại đa số người dân. Đây là khoản lợi nhuận mà ngân hàng trả cho bạn khi bạn gửi tiền vào ngân hàng. Tiền gửi có thể chia làm hai loại:
- Tiền gửi không kỳ hạn: Bạn có thể rút bất cứ lúc nào, nhưng lãi suất rất thấp (chỉ 0,1–0,5%/năm).
- Tiền gửi có kỳ hạn: Bạn chọn thời hạn cụ thể (1, 3, 6, 12, 24 tháng…), lãi suất cao hơn. Nếu rút trước hạn, bạn chỉ nhận mức lãi suất không kỳ hạn.
Ở Việt Nam, lãi suất tiết kiệm dao động tùy ngân hàng và kỳ hạn.
- Kỳ hạn ngắn (1–3 tháng): khoảng 3–6%/năm.
- Kỳ hạn dài (12–24 tháng): khoảng 5–7%/năm.
Lãi suất tiền gửi là kênh an toàn nhất, gần như không có rủi ro, bởi ngân hàng được Nhà nước quản lý và bảo hiểm tiền gửi hỗ trợ. Tuy nhiên, lợi nhuận thường không cao, đôi khi thấp hơn tỷ lệ lạm phát.
Đọc thêm: Biểu đồ lãi suất ngân hàng từ 2019 - 2025: Phân tích xu hướng
2. Lãi suất cho vay (Lending interest rate)
Đây là loại lãi suất mà ngân hàng áp dụng khi cho cá nhân hoặc doanh nghiệp vay vốn. Nó quyết định chi phí vay và thường cao hơn lãi suất tiền gửi (do ngân hàng phải có chênh lệch để sinh lợi).
Có hai hình thức chính:
- Vay tín chấp: Không cần tài sản bảo đảm, dựa vào uy tín và thu nhập. Lãi suất cao, dao động 12–20%/năm.
- Vay thế chấp: Có tài sản đảm bảo như nhà đất, ô tô. Lãi suất thấp hơn, thường 8–12%/năm.
(?) Lãi suất cho vay cao là gì? Thường rơi vào mức từ 12%/năm trở lên. Với các khoản vay tín chấp tiêu dùng, có trường hợp lãi lên tới 18–25%/năm.
(?) Lãi suất cho vay thấp là gì? Thường dao động từ 5% – 9%/năm. Đây là mức phổ biến ở Việt Nam cho các khoản vay thế chấp dài hạn (mua nhà, mua xe, vay kinh doanh).
(?) Lãi suất trung bình tại Việt Nam hiện nay (2025): Vay tín chấp: 12–20%/năm - thuộc nhóm cao. Vay thế chấp: 7–10%/năm - thuộc nhóm thấp đến trung bình. Vay ưu đãi đặc biệt (cán bộ, giáo viên, bác sĩ, khách hàng VIP) - có thể chỉ 5–6%/năm trong vài năm đầu.
3. Lãi suất cơ bản (Base rate)
Lãi suất cơ bản là công cụ mà Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) dùng để điều hành chính sách tiền tệ. Đây là mức lãi suất định hướng, giúp thị trường tài chính có khung tham chiếu ổn định.
- Khi lãi suất cơ bản tăng, các ngân hàng thương mại buộc phải tăng lãi suất cho vay. Điều này làm giảm nhu cầu vay vốn, hạn chế tín dụng, từ đó kiềm chế lạm phát.
- Khi lãi suất cơ bản giảm, chi phí vay vốn rẻ hơn, khuyến khích doanh nghiệp mở rộng sản xuất, người dân vay tiêu dùng nhiều hơn, từ đó kích thích tăng trưởng kinh tế.
Ví dụ: Trong giai đoạn dịch Covid-19 (2020–2021), NHNN đã giảm lãi suất cơ bản để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân, qua đó giúp hạ chi phí vốn, duy trì thanh khoản cho nền kinh tế.
(?) Khi lãi suất cơ bản cao, người dân nên làm gì?
Với người gửi tiết kiệm:
- Đây là thời điểm tốt để gửi tiết kiệm kỳ hạn dài, vì lãi suất tiền gửi của các ngân hàng thương mại sẽ tăng theo.
- Người dân có thể “chốt” mức lãi suất cao cho 6 tháng – 12 tháng, thậm chí 24 tháng, để bảo toàn giá trị tiền.
Với người vay tiền:
- Chi phí vay vốn sẽ đắt đỏ hơn (lãi vay mua nhà, mua xe, vay tiêu dùng).
- Người dân nên hạn chế vay mới, chỉ vay khi thật sự cần thiết và có khả năng trả chắc chắn.
- Nếu đang có khoản vay thả nổi, cần tính toán khả năng trả nợ, vì lãi suất có thể tăng theo thị trường.
Với nhà đầu tư:
- Lãi suất cao thường làm thị trường chứng khoán và bất động sản chậm lại.
- Đây là lúc nên giữ tiền mặt nhiều hơn, hoặc đầu tư vào kênh an toàn (trái phiếu chính phủ, gửi tiết kiệm).
(?) Khi lãi suất cơ bản thấp, người dân nên làm gì?
Với người gửi tiết kiệm:
- Lãi suất tiền gửi sẽ giảm, lợi nhuận từ tiết kiệm thấp hơn.
- Người dân nên cân nhắc đa dạng hóa sang các kênh đầu tư khác như trái phiếu doanh nghiệp an toàn, quỹ mở, hoặc bất động sản.
Với người vay tiền:
- Đây là cơ hội tốt để vay vốn, đặc biệt là vay mua nhà hoặc đầu tư kinh doanh.
- Các gói vay ưu đãi thường xuất hiện nhiều hơn, giúp giảm áp lực trả nợ.
Với nhà đầu tư:
- Lãi suất thấp khuyến khích dòng tiền chảy vào chứng khoán, bất động sản, và các kênh rủi ro cao hơn.
- Đây có thể là thời điểm phù hợp để mở rộng đầu tư hoặc tái cơ cấu danh mục.
4. Lãi suất tái cấp vốn và tái chiết khấu
Đây là những lãi suất liên quan đến chính sách điều hành tiền tệ, không tác động trực tiếp đến người dân, nhưng ảnh hưởng gián tiếp đến thị trường tín dụng:
- Lãi suất tái cấp vốn: NHNN cho ngân hàng thương mại vay tiền trong ngắn hạn để đảm bảo thanh khoản. Lãi suất này thường cao hơn lãi suất tiền gửi, vì đây là “vốn khẩn cấp” cho ngân hàng.
- Lãi suất tái chiết khấu: NHNN mua lại các giấy tờ có giá ngắn hạn (ví dụ hối phiếu, thương phiếu) từ ngân hàng với lãi suất thấp hơn tái cấp vốn.
Hai công cụ này giúp NHNN bơm hoặc hút tiền ra khỏi hệ thống ngân hàng. Ví dụ, khi thị trường thiếu thanh khoản, NHNN có thể giảm lãi suất tái cấp vốn để khuyến khích ngân hàng vay nhiều hơn, rồi cung ứng vốn cho nền kinh tế.
5. Lãi suất liên ngân hàng (Interbank rate)
Lãi suất liên ngân hàng được áp dụng khi một ngân hàng thiếu vốn ngắn hạn phải vay mượn từ ngân hàng khác. Đây là công cụ đo sức khỏe thanh khoản của hệ thống ngân hàng.
- Khi lãi suất liên ngân hàng tăng mạnh, điều đó cho thấy thị trường thiếu hụt vốn, ngân hàng khó khăn trong cân đối nguồn tiền.
- Khi lãi suất liên ngân hàng giảm, chứng tỏ thanh khoản dồi dào, các ngân hàng dễ dàng hỗ trợ nhau.
Ví dụ: Đầu năm 2023, lãi suất liên ngân hàng VND qua đêm tăng vọt do áp lực rút vốn ngoại tệ. NHNN sau đó phải bơm tiền qua kênh thị trường mở (OMO) để ổn định thanh khoản, kéo lãi suất về mức cân bằng.
Dù ít liên quan trực tiếp đến người dân, nhưng biến động lãi suất liên ngân hàng có thể báo hiệu những rủi ro hoặc bất ổn trong hệ thống tài chính.
Cách tính lãi suất cơ bản
Có hai phương pháp phổ biến:
- Lãi đơn: Tiền lãi = Số tiền gốc × Lãi suất × Thời gian.
- Lãi kép: Giá trị tương lai = Số tiền gốc × (1 + Lãi suất)^Số kỳ.
Ví dụ: Gửi 100 triệu trong 3 năm với lãi suất 6%/năm:
- Lãi đơn: 100 × 6% × 3 = 18 triệu.
- Lãi kép: 100 × (1.06)^3 ≈ 119,1 triệu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất ở Việt Nam
- Lạm phát: Khi lạm phát tăng, lãi suất cũng tăng để bảo vệ giá trị tiền.
- Chính sách tiền tệ: Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh lãi suất điều hành.
- Cung – cầu vốn: Nhu cầu vay cao → lãi suất tăng.
- Thanh khoản ngân hàng: Ngân hàng thiếu vốn → đẩy lãi suất huy động lên cao.
- Kinh tế toàn cầu: Tỷ giá USD, chính sách FED, ECB cũng tác động đến Việt Nam.
Sai lầm thường gặp về lãi suất
- Chỉ nhìn lãi suất năm mà không để ý lãi suất thực tế theo tháng.
- Không phân biệt lãi suất cố định và lãi suất thả nổi.
- Vay theo cảm tính mà không tính tổng chi phí lãi suất dài hạn.
- Chỉ gửi tiết kiệm một kênh, bỏ qua các lựa chọn sinh lời khác.
Như vậy, lãi suất là khái niệm cốt lõi trong tài chính cá nhân và nền kinh tế. Hiểu rõ về lãi suất giúp bạn đưa ra quyết định thông minh khi vay vốn, gửi tiết kiệm hay đầu tư. Nhớ rằng: quản lý lãi suất tốt = tiết kiệm chi phí vay + tối ưu lợi nhuận đầu tư.

Xây dựng tài chính bền vững cùng 1Long
Chia sẻ bài viết này trên: